|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
động mạch chủ
 | (giải phẫu học) aorte | | |  | chứng giãn động mạch chủ | | |  | aortectasie | | |  | chứng teo lỗ động mạch chủ | | |  | aortosténose | | |  | hẹp lỗ động mạch chủ | | |  | rétrécissement aortique | | |  | sự chụp tia X động mạch chủ | | |  | aortographie | | |  | viêm động mạch chủ | | |  | aortite |
|
|
|
|